Có 1 kết quả:

茄子 qié zi ㄑㄧㄝˊ

1/1

qié zi ㄑㄧㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) eggplant (Solanum melongena L.)
(2) aubergine
(3) brinjal
(4) Guinea squash
(5) phonetic "cheese" (when being photographed)
(6) equivalent of "say cheese"

Bình luận 0